Danh sách Tiền_tố_SI

1000n10nTiền tốKý hiệuQuy mô ngắnQuy mô dàiTương đương Thập phân SI viết kiểu
100081024yottaYMột triệu luỹ thừa bảyTỷ tỷ1 000 000 000 000 000 000 000 000
100071021zettaZMột triệu lũy thừa sáunghìn ngàn tỉ1 000 000 000 000 000 000 000
100061018exaETriệu tỷNgàn tỉ1 000 000 000 000 000 000
100051015petaPTriệu tỷNgàn tỷ1 000 000 000 000 000
100041012teraTNgàn tỉTỷ1 000 000 000 000
10003109gigaGTỷNghìn triệu1 000 000 000
10002106megaMTriệu1 000 000
10001103kilokMột ngàn1 000
10002/3102hectohMột trăm100
10001/3101deca, dekadaMười10
10000100(none)(none)Một1
1000−1/310−1decidThứ mười0.1
1000−2/310−2centicMột trăm0.01
1000−110−3millimMột phần ngàn0.001
1000−210−6microµ (u)Một triệu0.000 001
1000−310−9nanonBillionthMilliardth0.000 000 001
1000−410−12picopMột ngàn tỷTỷ0.000 000 000 001
1000−510−15femtofTriệu tỷTỷ0.000 000 000 000 001
1000−610−18attoaQuintillionthTrillionth0.000 000 000 000 000 001
1000−710−21zeptozSextillionthTriệu tỷ0.000 000 000 000 000 000 001
1000−810−24yoctoySeptillionthQuadrillionth0.000 000 000 000 000 000 000 001
Trong tin học