Bách khoa toàn thư trực tuyến | Tieng Wiki
Không tìm thấy kết quả
Trang_Chính
Tiền_tố_SI
Danh sách
Danh sách Tiền_tố_SI
Tiền tố SI
x
t
s
1000n
10n
Tiền tố
Ký hiệu
Quy mô ngắn
Quy mô dài
Tương đương
Thập phân
ở
SI viết kiểu
10008
1024
yotta
Y
Một triệu luỹ thừa bảy
Tỷ tỷ
1 000 000 000 000 000 000 000 000
10007
1021
zetta
Z
Một triệu lũy thừa sáu
nghìn ngàn tỉ
1 000 000 000 000 000 000 000
10006
1018
exa
E
Triệu tỷ
Ngàn tỉ
1 000 000 000 000 000 000
10005
1015
peta
P
Triệu tỷ
Ngàn tỷ
1 000 000 000 000 000
10004
1012
tera
T
Ngàn tỉ
Tỷ
1 000 000 000 000
10003
109
giga
G
Tỷ
Nghìn triệu
1 000 000 000
10002
106
mega
M
Triệu
1 000 000
10001
103
kilo
k
Một ngàn
1 000
10002/3
102
hecto
h
Một trăm
100
10001/3
101
deca
, deka
da
Mười
10
10000
100
(none)
(none)
Một
1
1000−1/3
10−1
deci
d
Thứ mười
0.1
1000−2/3
10−2
centi
c
Một trăm
0.01
1000−1
10−3
milli
m
Một phần ngàn
0.001
1000−2
10−6
micro
µ (u)
Một triệu
0.000 001
1000−3
10−9
nano
n
Billionth
Milliardth
0.000 000 001
1000−4
10−12
pico
p
Một ngàn tỷ
Tỷ
0.000 000 000 001
1000−5
10−15
femto
f
Triệu tỷ
Tỷ
0.000 000 000 000 001
1000−6
10−18
atto
a
Quintillionth
Trillionth
0.000 000 000 000 000 001
1000−7
10−21
zepto
z
Sextillionth
Triệu tỷ
0.000 000 000 000 000 000 001
1000−8
10−24
yocto
y
Septillionth
Quadrillionth
0.000 000 000 000 000 000 000 001
Trong tin học
Thực đơn
Tiền_tố_SI
Danh sách
Tham khảo
Trong tin học
Liên kết ngoài
Liên quan
Tiền tố SI
Tiền tố số học
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiền_tố_SI
http://www.bipm.fr/en/si/prefixes.html
×